Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

13.700.000

Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Điều hòa Sumikura APS/APO-240/GOLD 1 chiều Inverter

Điều hòa Sumikura APS/APO-240/GOLD 24.000Btu 1 chiều có thiết kế sang trọng với gam màu trắng trang nhã, tinh tế phù hợp với mọi không gian lắp đặt. Trên dàn lạnh của điều hòa có tích hợp đèn LED hiểu thị nhiệt độ, đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ đem lại sự hài hòa, dễ chịu cho máy khi hoạt động.

Điều hòa Sumikura APS-APO-240-GOLD

Sở hữu công suất 24.000Btu thuộc dòng 1 chiều điều hòa APS/APO-240/GOLD phù hợp sử dụng với phòng trên 35m2 như: phòng khách, phòng ngủ, văn phòng,…

Công nghệ Inverter

Công nghệ Inverter được trang bị trên chiếc điều hòa APS/APO-240/GOLD 24.000Btu có khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu lên tới 60%. Đồng thời, máy nén cũng giúp máy vận hành êm ái, bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.

điều hòa sumikura APS/APO-240/GOLD inverter

Gas R32 thân thiện hơn với môi trường

Điều hòa Sumikura APS/APO-240/GOLD sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32 thế hệ mới có hiệu suất làm lạnh nhanh hơn so với những dòng Gas thông thường khác, mà vẫn giữ được tính tiết kiệm điện hiệu quả, thân thiện với môi trường và bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.

Điều hòa Sumikura APS/APO-240/GOLD Gas R32

Công nghệ cảm biến nhiệt S-Smart

Ứng dụng công nghệ cảm biến Fuzzy Logic, điều hòa Sumikura APS/APO-240/GOLD Inveter 24.000Btu có khả năng nhận biết nhiệt độ thực tế tại phòng, sau đó dựa vào thói quen của người dùng để tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.

Sumikura APS-APO-240-GOLD-Smart

Mang đến không gian dễ chịu, thoải mái nhất cho bạn mà không cần phải cài đặt lại khi nhiệt độ nền thay đổi.

Thông số kỹ thuật

Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

Điều hòa SK Sumikura APS/APO-240/GOLD
Công suất Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h 24000(7100-25500)
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) Btu/h
HP 2,5
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz 220-240/1/50
Điện năng tiêu thụ Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) W 2150(420-2450)
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) W
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) A 9.7(1.9-11.1)
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) A
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,21
Khử ẩm L/h 2,4
Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 1100
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 45/36/32
Kích thước máy (W/H/D) mm 1039×325×237
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 1120×390×315
Trọng lượng tịnh/cả thùng kg 14/16
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 54
Kích thước máy (W/H/D) mm 810x585x280
Kích thước cả thùng (W/H/D) mm 940x630x385
Trọng lượng tịnh kg 33
Trọng cả thùng kg 36
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) mm Ø 10/16
Chiều dài ống tối đa m 25
Chiều cao ống tối đa m 10

Bảng giá

Nội dung đang cập nhật ...

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!